Phiên âm : lìng qǔ.
Hán Việt : lánh thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 再娶, .
Trái nghĩa : , .
另外娶妻。如:「他在太太過世多年後, 另娶一位喪夫女子, 彼此相互照顧。」